Đào tạo, sát hạch, cấp GPLX
Cải cách hành chính
Thông báo luồng

 

Thống kê truy cập

Số lượng và lượt người truy cập

  • Online 2

  • Hôm nay 3598

  • Tổng 1.589.495

Bảng Thông báo niêm yết giá cước vận tải của các đơn vị kinh doanh vận tải bằng ô tô theo tuyến cố định trên địa bàn tỉnh

Xem với cỡ chữ : A- A A+

TT
Đơn vị vận tải
Tuyến hoạt động
Đơn vị tính Km
Mức giá kê khai
Mức giảm (tăng)
Ghi chú
I
Đơn vị kinh doanh vận tải theo tuyến cố định
1
HTX Cơ khí vận tải ô tô Huy Hoàng
Ba Đồn - Đà Nẵng
310
125.000
 
 
Ba Đồn - Hà Nội
450
112.000
 
 
Đồng Hới - Huế
165
75.000
 
 
Đồng Hới - Đà Nẵng
290
115.000
 
Xe 16 -29 chổ ngồi
140.000
 
Xe giường nằm
Đồng Hới - Lao Bảo
190
85.000
 
 
Đồng Hới - Trường Sơn
75
58.000
 
 
Đồng Hới - Cha Lo
190
103.000
 
 
Đồng Hới - Lệ Thủy
63
43.000
 
 
Lệ Thủy - Đà Nẵng
250
105.000
 
 
Đồng Hới - Viêng Chăn (Lào)
750
350.000
 
 
Đồng Hới - Thà Khẹc (Lào)
320
230.000
 
 
Đồng Hới - Champasac (Lào)
610
325.000
 
 
Đồng Hới – Hà Nội
500
200.000
 
 
2
HTX ô tô vận tải hành khách
Sông Gianh
Tiến Hóa – TP.Vinh
172
95.000
+3%
 
Tiến Hóa – Đà Nẵng
340
162.000
+3%
 
Tiến Hóa – Huế
250
105.000
+3%
 
Ba Đồn – TP.Vinh
150
76.000
+3%
 
Ba Đồn – Đà Nẵng
315
140.000
+3%
Xe 16 -29 chổ ngồi
148.000
+3%
Xe giường nằm
Ba Đồn – Huế
210
90.000
+3%
Xe 16 -29 chổ ngồi
108.000
+3%
Xe giường nằm
Ba Đồn – Lao Bảo
230
90.000
+3%
 
Ba Đồn – Cha Lo
150
90.000
+3%
 
Ba Đồn – Đồng Lê
40
34.000
+3%
 
Ba Đồn – Đồng Hóa
35
36.000
 
 
Quảng Hợp – Đồng Hới
70
34.000
+3%
 
Quảng Đông – Đồng Hới
75
40.000
+3%
 
Ba Đồn – TP.Hồ Chí Minh
1200
700.000
+3%
Xe 16 -29 chổ ngồi
897.000
+3%
Xe giường nằm
Quy Đạt – Huế
270
128.000
+3%
 
Ba Đồn – Hà Nội
500
173.000
+3%
 
Đồng Lê – Đà Nẵng
350
180.000
+3%
 
Đồng Lê – TP.Hồ Chí Minh
1300
967.000
+3%
 
Đồng Lê – TP.Huế
260
115.000
+3%
 
Ba Đồn – Gia Nghĩa
1120
700.000
+3%
 
Ba Đồn – Bình Phước
1198
897.000
 
 
Đồng Lê – Bình Phước
1198
967.000
 
 
3
HTX vận tải Phú Thành - Tuyên Minh
Nam Lý – Quy Đạt
120
55.000
 
 
Nam Lý – Hóa Tiến
152
68.000
 
 
Nam Lý - Đồng Lê
100
43.000
 
 
Nam Lý – Thanh Lạng
125
65.000
 
 
Nam Lý – Văn Hóa
65
32.000
 
 
Nam Lý – Lâm Hóa
180
75.000
 
 
Quy Đạt – Huế
270
143.000
 
 
Quy Đạt - Nước Ngầm
500
250.000
 
 
Tiến Hóa – Huế
250
110.000
 
 
Đồng Lê – TP.Vinh
190
90.000
 
 
Đồng Lê – TP.Huế
260
130.000
 
 
Ba Đồn – TP.Huế
210
100.000
 
 
4
HTX ô tô vận tải Lý Hoà
Hoàn Lão - Huế
190
73.000
 
 
Hoàn Lão - Đà Nẵng
290
114.000
 
 
Quy Đạt - TP.Vinh
190
81.000
 
 
Đồng Hới - Trung Hóa
160
57.000
 
 
Đồng Hới - Troóc
120
49.000
 
 
Tiến Hóa - Huế
250
97.000
 
 
Ba Đồn – Đà Nẵng
310
126.000
 
 
5
HTX DVHT vận tải ô tô Nam Gianh
Đồng Hới – Huế
165
75.000
 
 
Hoàn Lão – Huế
190
75.000
 
 
Đồng Hới – TP.Vinh
200
80.000
 
 
Tiến Hóa – Huế
200
95.000
 
 
Đồng Hới – Thanh Khê
28
18.000
 
 
6
HTX ô tô vận tải hành khách
Kiến Giang
Lệ Thủy - Đồng Hới
45
18.000
 
 
Trường Thủy - Đồng Hới
60
23.000
 
 
Lệ Thủy - Khe Sanh
150
50.000
 
 
Lệ Thủy - Lao Bảo
175
60.000
 
 
Lệ Thủy - Huế
135
50.000
 
 
Lệ Thủy - Đà Nẵng
245
90.000
 
 
Lệ Thủy - TP.Vinh
245
90.000
 
 
Lệ Thủy - TP.Hồ Chí Minh
1.200
360.000
 
 
Lệ Thuỷ - Thái Thuỷ
50
24.000
 
 
7
Công ty CP vận tải ô tô Quảng Bình
Đồng Hới - Ba Đồn
45
22.500
 
 
Đồng Hới – Roòn
60
33.000
 
 
Đồng Hới – Lệ Thủy
40
22.000
 
 
Đồng Hới – Minh Cầm
70
35.000
 
 
Đồng Hới - Quảng Châu
70
35.000
 
 
Đồng Hới – Quảng Minh
57
34.000
 
 
Đồng Hới – Quảng Sơn
55
33.000
 
 
Đồng Hới – Quảng Thủy
56
34.000
 
 
Đồng Hới – Cao Quảng
75
44.000
 
 
Đồng Hới – Quy Đạt
110
52.500
 
 
Đồng Hới – Hóa Tiến
150
66.000
 
 
Ba Đồn – Thanh Lạng
90
46.000
 
 
Đồng Hới – Lâm Thủy
120
69.000
 
 
Đồng Hới – Huế
170
76.000
 
 
Đồng Hới – Đà Nẵng
290
113.000
 
 
Đồng Hới – Hà Nội
500
92.000
 
 
Đồng Hới – Quảng Đông
70
45.000
 
 
8
HTX vận tải hành khách Hiền Ninh
Hiền Ninh - Đồng Hới - Trường Sơn
100
70.000
 
 
Hiền Ninh – Nam Lý
27
20.000
 
 
9
HTX vận tải hành khách Lệ Ninh
Lệ Thủy – TP.Huế
135
54.000
 
 
Lệ Thủy – Đồng Hới
40
18.000
 
 
Thái Thủy – Đồng Hới
45
20.000
 
 
Phú Thủy – Đồng Hới
35
18.000
 
 
An Ninh – Đồng Hới
30
15.000
 
 
Mỹ Đức – Đồng Hới
30
18.000
 
 
Đồng Hới – Gia Lai
745
220.000
 
 
10
Công ty TNHH TM-VT Khánh Hồng
Đồng Hới – Hà Nội
500
200.000
 
 
11
Công ty TNHH- TMTH Dũng Hồng
Đồng Hới – Hà Nội
500
200.000
 
 
12
Công ty TNHH DV&DL
Nguyễn Hoàng
Đồng Hới – Đà Nẵng
290
120.000
 
 
13
Công ty TNHH TMVT Hoàng Chung
Quy Đạt – TPHCM
1.400
870.000
 
           
Ba Đồn – TPHCM
1.300
870.000
 
 
Đồng Hới – Đà Nẵng
265
120.000
 
 
Đồng Hới-Móng Cái
800
410.000
 
 
14
DNTN  TMDVVT  Phong Phú
Nam Lý - Quy Đạt, Cha Lo
190
100.000
 
 
Quy Đạt – Đà Nẵng
350
200.000
 
G.Nằm
Quy Đạt – Đà Nẵng
350
180.000
 
G.ngồi
Cha Lo – TP.Huế
320
190.000
 
 
Đồng Hới – Quảng Lưu
60
30.000
 
 
Nam Lý – Cà Roòng
140
110.000
 
 
Nam Lý – Mỹ Thuỷ
 
30.000
 
 
15
Công ty TNHH TMVT Thành Phát
Đồng Hới – Đà Nẵng
265
120.000
 
 
16
Công ty TNHH An Hoàng Linh
Đồng Hới – Hà Nội
500
200.000
 
 
17
Công ty TNHH DVVT Tiến Đạt
Đồng Hới – TP.Huế
175
80.000
 
 
Đồng Hới – Đà Nẵng
290
120.000
 
 
18
Doanh nghiệp TN vận tải Nam Hà
Đồng Hới – TP.Huế
175
85.000
 
 
Đồng Hới – Đà Nẵng
260
117.000
 
 
19
Doanh nghiệp TNVT Hồng Linh
Nam Lý – Cà Roòng
75
110.000
 
 
20
Công ty TNHH TM-VT Minh Huy
Đồng Hới – Bắc Ninh
580
365.000
 
 
Đồng Hới – Đồng Nai
1120
710.000
 
 
Ba Đồn – TP.Huế
210
160.000
 
 
21
CN Công ty CP VTDL Hưng Long
Quảng Bình – Viêng Chăn
700
402.491
 
 
22
CN Công ty TNHH VT Năm Giang tại Quảng Bình
Đồng Hới – Yên Nghĩa
520
200.000
 
 
II
Đơn vị kinh doanh vận tải vận tải bằng xe buýt
1
Chi nhánh Cty CP DVTM & DL
Ngọc Ánh
Đồng Hới – Ba Đồn
0-10km
10.000
 
 
11-20km
15.000
 
 
21-30km
18.000
 
 
31km trở lên
25.000
 
 
Vé tháng cho học sinh
205.000
 
 
Vé nội thành, nội thị
330.000
 
 
Vé liên thành, liên thị
475.00
 
 
Vé suốt tuyến
595.000
 
 
Vé HS phổ thông
5.000
 
 
Đồng Hới – Phong Nha
0-10km
10.000
 
 
11-20km
13.000
 
 
21-30km
20.000
 
 
31km trở lên
30.000
 
 
Vé HS phổ thông (lượt)
5.000
 
 
Vé HS phổ thông (tháng)
195.000
 
 
Vé nội thành, nội thị
400.000
 
 
Vé suốt tuyến
500.000
 
 
III
 
1
Công ty TNHH-Mai Linh Quảng Bình
1.Giá mở cửa xe 4 chỗ KIA và Hyundai i10:
           - Từ 0km đến 0,5km.
- Từ 0.5-30km.
    - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
- 3.500đ
- 9.500
- 7.500
 
 
2.Giá mở cửa xe 4 chỗ Vios:
           - Từ 0km đến 0,5km.
- Từ 0.5-30km.
    - Từ 31km trở lên
- 4.500đ
- 12.500
- 9.500
 
 
3.Giá mở cửa xe 7 chỗ INOVA:
- Đến 0,5km.
             - Từ 0.5-30km.
        - Từ 31km trở lên.
- 5.500đ
- 14.500
- 10.500
 
 
2
HTX vận tải du lịch Xuyên Việt
1.Giá mở cửa xe 5 chỗ KIA:
           - Từ 0km đến 0,5km.
- Từ 0.5-30km.
    - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
- 3.000đ/0.5km
- 9.900đ
- 7.500đ
 
Ngừng hoạt động
2.Giá mở cửa xe 5 chỗ Vios:
- Đến 0,5km.
   - Từ 0.5-30km.
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
- 3.000đ/0.5km
- 10.900đ.
- 7.500đ
 
3.Giá mở cửa xe 7 chỗ INOVA:
- Đến 0,5km.
             - Từ 0.5-30km.
        - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
- 3.000đ/0.5km
- 13.900đ.
- 9.000đ
 
3
Công ty CP TMDV taxi Đồng Hới
1.Giá mở cửa xe 5 chỗ KIA:
           - Từ 0km đến 0,5km.
- Từ 0.5-30km.
    - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
- 3.500đ/0.5km
- 9.900đ
- 7.900đ
 
 
2.Giá mở cửa xe 5 chỗ Vios:
- Đến 0,5km.
   - Từ 0.5-30km.
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
- 3.500đ/0.5km
- 10.500đ.
- 8.500đ
 
 
3.Giá mở cửa xe 7 chỗ INOVA:
- Đến 0,5km.
             - Từ 0.5-30km.
        - Từ 31km trở lên.
Toàn Quốc
- 5.000đ/0.5km
- 14.900đ.
- 10.500đ
 
 
4
 
CN Công ty CPVT&DL Phú Hoàng tại Quảng Bình (Taxi Tiên Sa)
 
1.Giá mở cửa xe Kia morning4 chỗ:
- Đến 0,5km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
 
 
 
Toàn Quốc
   
 
 
- 3.900đ/km
 - 9.900đ
- 7.900đ
 
 
2.Giá mở cửa xe Rio 5 chỗ:
- Đến 0,5km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
   - 4.900đ/km
- 12.900đ
- 9.900đ
 
 
3.Giá mở cửa xe Kia Carens 7 chỗ:
- Đến 0,5km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
     - 4.900đ/km
 - 13.200đ
- 9.900đ
 
 
4.Giá mở cửa xe
Inova 7 chỗ:
- Đến 0,5km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
    - 5.900đ/km
- 15.200đ
- 11.500đ
 
 
5
CN Công ty TNHH Vận tải H&H tại Quảng Bình (Taxi Sun)
1.Giá mở cửa xe Kia morning4 chỗ:
- Đến 0,5km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
     - 4.900đ/km
 - 9.900đ
- 8.500đ
 
 
2.Giá mở cửa xe Kia
 Carens 7 chỗ:
- Đến 0,5km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
     - 5.000đ/km
 - 13.800đ
- 10.000đ
 
 
3.Giá mở cửa xe hyundai
 4 chỗ:
- Đến 0,5km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
     - 4.900đ/km
 - 10.500đ
- 8.500đ
 
 
 
 
4.Giá mở cửa xe Toyota
 7 chỗ:
- Đến 0,5km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
     - 5.000đ/km
 - 15.200đ
- 10.900đ
 
 
6
Công ty CP Du lịch Hoàng Sa Quảng Bình (Taxi Hoàng Sa)
1.Giá mở cửa xe Kia morning4 chỗ:
- Đến 0,4km
  - Từ 0.5-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
     - 3.500đ/km
 - 9.500đ
- 7.500đ
 
 
2.Giá mở cửa xe Toyota Vios 04 chỗ:
- Đến 0,4km
  - Từ 0.4-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
     - 4.500đ/km
 - 12.800đ
- 9.500đ
 
 
 
 
3.Giá mở cửa xe Toyota
 7 chỗ:
- Đến 0,4km
  - Từ 0.4-30km
       - Từ 31km trở lên
Toàn Quốc
     - 5.500đ/km
 - 14.500đ
- 10.500đ
 
 
 
 

 

Các tin khác