Chi tiết tin - Sở Giao thông Vận tải
Tổng hợp các đơn vị kê khai giá cước năm 2014
TỔNG HỢP CÁC ĐƠN VỊ KÊ KHAI GIÁ CƯỚC NĂM
TT | Đơn vị vận tải | Tuyến hoạt động | Đơn vị tính (km) | Mức giá kê khai | Ghi chú |
I | Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định | ||||
1 | HTX Cơ khí vận tải ô tô Huy Hoàng | Ba Đồn - Đà Nẵng | 310 | 135.000 | Xe 16 -29 chổ ngồi |
160.000 | Xe giường nằm | ||||
Ba Đồn - Hà Nội | 450 | 125.000 | | ||
Đồng Hới - Huế | 165 | 85.000 | | ||
Đồng Hới - Đà Nẵng | 290 | 125.000 | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
145.000 | Xe giường nằm | ||||
Đồng Hới - Lao Bảo | 190 | 95.000 | | ||
Đồng Hới - Trường Sơn | 75 | 70.000 | | ||
Đồng Hới - Cha Lo | 190 | 115.000 | | ||
Đồng Hới - Lệ Thủy | 63 | 55.000 | | ||
Lệ Thủy - Đà Nẵng | 250 | 115.000 | | ||
Đồng Hới - Viêng Chăn (Lào) | 750 | 400.000 | | ||
Đồng Hới - Thà Khẹc (Lào) | 320 | 265.000 | | ||
Đồng Hới - Champasac (Lào) | 610 | 370.000 | | ||
2 | HTX ô tô vận tải hành khách Sông Gianh | Tiến Hóa - TP.Vinh | 172 | 104.000 | |
Tiến Hóa - Đà Nẵng | 340 | 180.000 | | ||
Tiến Hóa - Huế | 250 | 114.000 | | ||
Ba Đồn - TP.Vinh | 150 | 85.000 | | ||
Ba Đồn - Đà Nẵng | 315 | 142.000 | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
161.000 | Xe giường nằm | ||||
Ba Đồn - Huế | 210 | 100.000 | | ||
Ba Đồn - Lao Bảo | 230 | 100.000 | | ||
Ba Đồn - Cha Lo | 150 | 100.000 | | ||
Ba Đồn - Đồng Lê | 40 | 38.000 | | ||
Ba Đồn - Đồng Hóa | 35 | 38.000 | | ||
Quảng Hợp - Đồng Hới | | 38.000 | | ||
Quảng Đông - Đồng Hới | 75 | 33.000 | | ||
Ba Đồn - Hà Nội | 480 | 190.000 | | ||
Ba Đồn - TP.Hồ Chí Minh | 1200 | 570.000 | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
900.000 | Xe giường nằm | ||||
Quy Đạt - Huế | 270 | 142.000 | | ||
3 | HTX vận tải Phú Thành - Tuyên Minh | | | | |
4 | HTX ô tô vận tải Lý Hoà | Hoàn Lão - Huế | 190 | 90.000 | |
Hoàn Lão - Đà Nẵng | 290 | 140.000 | | ||
Quy Đạt - TP.Vinh | 190 | 100.000 | | ||
Đồng Hới - Trung Hóa | 160 | 70.000 | | ||
Đồng Hới - Troóc | 120 | 60.000 | | ||
Tiến Hóa - Huế | 250 | 120.000 | | ||
5 | HTX DVHT vận tải ô tô Nam Gianh | Đồng Hới - Huế | 165 | 85.000 | |
Hoàn Lão - Huế | 190 | 85.000 | | ||
Đồng Hới - TP.Vinh | 200 | 95.000 | | ||
Tiến Hóa - Huế | 200 | 95.000 | | ||
6 | HTX ô tô vận tải hành khách Kiến Giang | Lệ Thủy - Đồng Hới | 45 | 22.000 | |
Trường Thủy - Đồng Hới | 60 | 27.000 | | ||
Lệ Thủy - Khe Sanh | 150 | 60.000 | | ||
Lệ Thủy - Lao Bảo | 175 | 75.000 | | ||
Lệ Thủy - Huế | 135 | 60.000 | | ||
Lệ Thủy - Đà Nẵng | 245 | 110.000 | | ||
Lệ Thủy - TP.Vinh | 245 | 110.000 | | ||
Lệ Thủy - TP.Hồ Chí Minh | 1.200 | 430.000 | | ||
7 | Công ty CP vận tải ô tô Quảng Bình | Đồng Hới - Ba Đồn | 45 | 25.000 | |
Đồng Hới - Roòn | 60 | 38.000 | | ||
Đồng Hới - Lệ Thủy | 40 | 26.000 | | ||
Đồng Hới - Minh Cầm | 70 | 43.000 | | ||
Đồng Hới - Quảng Châu | 70 | 43.000 | | ||
Đồng Hới - Quảng Minh | 57 | 38.000 | | ||
Đồng Hới - Quảng Sơn | 55 | 38.000 | | ||
Đồng Hới - Quảng Thủy | 56 | 38.000 | | ||
Đồng Hới - Cao Quảng | 75 | 51.000 | | ||
Đồng Hới - Quy Đạt | 110 | 62.000 | | ||
Đồng Hới - Hóa Tiến | 150 | 77.000 | | ||
Ba Đồn - Thanh Lạng | 90 | 53.000 | | ||
Đồng Hới - Lâm Thủy | 120 | 81.000 | | ||
Đồng Hới - Huế | 170 | 85.000 | | ||
Đồng Hới - Đà Nẵng | 290 | 125.000 | | ||
Đồng Hới - Hà Nội | 500 | 110.000 | | ||
8 | HTX vận tải hành khách Hiền Ninh | | | | |
9 | HTX vận tải hành khách Lệ Ninh | Lệ Thủy - TP.Huế | 135 | 60.000 | |
Lệ Thủy - Đồng Hới | 40 | 30.000 | | ||
An Ninh - Đồng Hới | 30 | 25.000 | | ||
Đồng Hới - Gia Lai | 745 | 280.000 | | ||
10 | DNTN Thương mại & Dịch vụ Hồng Phong | Đồng Hới - Hà Nội | 500 | 230.000 | |
11 | Công ty TNHH- TMTH Dũng Hồng | Đồng Hới - Hà Nội | 500 | 230.000 | |
12 | Công ty TNHH DV&DL Nguyễn Hoàng | Đồng Hới - Đà Nẵng | 290 | 125.000 | |
13 | Công ty TNHH TMVT Hoàng Chung | | | | |
14 | DNTN TMDVVT Phong Phú | Nam Lý - Quy Đạt, Cha Lo | 190 | 110.000 | |
15 | Công ty TNHH TMVT Thành Phát | | | | |
16 | Công ty TNHH An Hoàng Linh | Đồng Hới - Hà Nội | 500 | 230.000 | |
17 | Công ty TNHH DVVT Tiến Đạt | Đồng Hới - TP.Huế | 175 | 85.000 | |
Đồng Hới - Đà Nẵng | 290 | 125.000 | | ||
18 | Doanh nghiệp TN vận tải Nam Hà | Đồng Hới - TP.Huế | 175 | 85.000 | |
II | Kinh doanh VTHK bằng xe buýt: | ||||
1 | Chi nhánh Cty CP DVTM & DL Ngọc Ánh | Đồng Hới - Ba Đồn | 50 | 285.000/tháng | |
Đồng Hới - Phong Nha | 50 | 285.000/tháng | | ||
III | Kinh doanh VTHK bằng xe Taxi: | ||||
1 | Công ty TNHH- Mai Linh Quảng Bình | Giá mở cửa - 500m - 30km | Toàn Quốc | 6.000-14.900/km | |
2 | Công ty TNHH Xuyên Việt | Giá mở cửa - 500m - 30km | Toàn Quốc | 10.900-12.900/km | |
3 | Công ty CP TMDV taxi Đồng Hới | Giá mở cửa - 500m - 30km | Toàn Quốc | 6.000-14.500/km | |
4 | CN Công ty CPVT&DL Phú Hoàng tại Quảng Bình (Taxi Tiên Sa) | Giá mở cửa - 500m - 30km | Toàn Quốc | 10.000 -14.900/km | |