Chi tiết tin - Sở Giao thông Vận tải
Thông báo niêm yết giá cước vận tải phục vụ Tết Nguyên đán Canh Tý 2020
BẢNG THÔNG BÁO NIÊM YẾT GIÁ CƯỚC VẬN TẢI PHỤC VỤ TẾT NGUYÊN ĐÁN CANH TÝ 2020
CỦA CÁC ĐƠN VỊ KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG Ô TÔ THEO TUYẾN CỐ ĐỊNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
(THỰC HIỆN TỪ NGÀY 13/01/2020 ĐẾN 13/02/2020)
TT | Đơn vị vận tải | Tuyến hoạt động | Đơn vị tính Km | Mức giá kê khai | Mức tăng (giảm) | Ghi chú |
1 | HTX Cơ khí vận tải ô tô Huy Hoàng | Đồng Hới - Hà Nội | 500 | 352.000 | +60% |
|
Đồng Hới - Huế | 165 | 142.000 | +50% |
| ||
Đồng Hới – Lao Bảo | 250 | 157.000 | +50% |
| ||
Đồng Hới - Đà Nẵng | 291 | 255.000 | 50% | Xe giường nằm | ||
Đồng Hới - Lao Bảo | 190 | 155.000 | +50% |
| ||
Đồng Hới - Viêng Chăn (Lào) | 750 | 672.000 | +60% |
| ||
Đồng Hới - Thà Khẹc (Lào) | 320 | 432.000 | +60% |
| ||
Đồng Hới - Champasac (Lào) | 610 | 640.000 | +60% |
| ||
2 | HTX ô tô vận tải hành khách Sông Gianh | Tiến Hóa - TP.Vinh | 172 | 158.000 | 40% |
|
Tiến Hóa – Đà Nẵng | 340 | 320.000 | 60% | Xe giường nằm | ||
Ba Đồn – Huế | 210 | 165.000 | 50% | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
Ba Đồn – TP.Vinh | 150 | 125.000 | 50% |
| ||
Ba Đồn – Đà Nẵng | 315 | 256.000 | 60% | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
290.000 | 60% | Xe giường nằm | ||||
Tiến Hóa – Huế | 250 | 205.000 | +50% | Xe giường nằm | ||
190.000 | +50% | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||||
Ba Đồn – Lao Bảo | 230 | 165.000 | +50% |
| ||
Đồng Lê – Bình Phước | 1300 | 960.000 | +60% |
| ||
Ba Đồn – TP.Hồ Chí Minh | 1200 | 1.400.000 | +52% | Xe giường nằm | ||
Đồng Lê – Đà Nẵng | 350 | 350.000 | 60% |
| ||
Đồng Lê – TP.Hồ Chí Minh | 1300 | 1.400.000 | +59% |
| ||
Đồng Lê – TP.Huế | 260 | 220.000 | +50% |
| ||
Quy Đạt – TP.Huế | 270 | 210.000 | +50% |
| ||
Đồng Lê – Bình Dương | 1200 | 960.000 | +60% |
| ||
Ba Đồn – Ngã Tư Ga | 1350 | 1.450.000 | +57% |
| ||
Ba Đồn – Hà Nội | 500 | 400.000 | +60% |
| ||
Tiến Hóa – Đà Nẵng | 340 | 400.000 | 60% | Xe giường nằm Vip | ||
3 | HTX ô tô vận tải Lý Hoà | Hoàn Lão - Huế | 190 | 120.000 | 50% |
|
Hoàn Lão - Đà Nẵng | 290 | 189.000 | 50% | Giường nằm | ||
Quy Đạt - TP.Vinh | 190 | 135.000 | 50% |
| ||
Nam Lý - Trung Hóa | 160 | 91.000 | 40% |
| ||
Đồng Hới - Troóc | 120 | 76.000 | 40% |
| ||
Tiến Hóa - Huế | 250 | 150.000 | 50% |
| ||
Ba Đồn – Đà Nẵng | 310 | 210.000 | 50% | Ghế ngồi | ||
Ba Đồn – Đà Nẵng | 310 | 240.000 | 50% | G. nằm | ||
Đồng Hới - Hà Nội | 500 | 330.000 | 50% |
| ||
Đồng Hới – Cha Lo | 190 | 140.000 | 40% |
| ||
Quy Đạt – TP.Huế | 270 | 210.000 | 50% |
| ||
Quy Đạt – Đồng Hới | 120 | 84.000 | 40% |
| ||
4 | HTX ô tô vận tải hành khách Kiến Giang | Lệ Thủy - Khe Sanh | 150 | 90.000 | 50% |
|
Lệ Thủy - Lao Bảo | 175 | 100.000 | 40% |
| ||
Lệ Thủy - Huế | 135 | 90.000 | 50% |
| ||
Lệ Thủy - Đà Nẵng | 245 | 160.000 | 45% | Ghế ngồi | ||
220.000 | 40% | G.Nằm | ||||
Lệ Thủy - TP.Vinh | 245 | 160.000 | 45% |
| ||
Lệ Thủy - TP.Hồ Chí Minh | 1.200 | 750.000 | 60% |
| ||
5 | Công ty CP vận tải ô tô Quảng Bình | Đồng Hới – Huế | 170 | 140.000 | 40% |
|
Đồng Hới – Đà Nẵng | 290 | 217.000 | 50% |
| ||
6 | HTX vận tải hành khách Lệ Ninh | Lệ Thủy – TP.Huế | 135 | 100.000 | 40% |
|
7 | Công ty TNHH TMVT Hoàng Chung | Quy Đạt – TPHCM | 1.400 | 1.380.000 | 60% | |
Ba Đồn – TPHCM | 1.300 | 1.380.000 | 60% |
| ||
Đồng Hới – Hà Nội | 500 | 350.000 | 60% |
| ||
Đồng Hới – Đà Nẵng | 265 | 180.000 | 50% |
| ||
Lệ Thuỷ - TP.Huế | 135 | 105.000 | 50% |
| ||
Đồng Hới – Móng Cái | 650 | 650.000 | 60% |
| ||
Đồng Lê – Đà Nẵng | 350 | 300.000 | 60% |
| ||
Đồng Lê – Bình Dương | 1250 | 1.380.000 | 60% |
| ||
Đồng Lê – Hà Nội | 500 | 400.000 | 60% |
| ||
8 | Công ty TNHH DL&VT Phong Phú | Quy Đạt – Đà Nẵng | 350 | 300.000 | 60% | G.Nằm |
Quy Đạt – Đà Nẵng | 350 | 290.000 | 60% | G.ngồi | ||
|
|
|
|
| ||
9 | Công ty TNHH TMVT Thành Phát | Đồng Hới – Đà Nẵng | 265 | 180.000 | 50% |
|
10 | Công ty TNHH DVVT Tiến Đạt | Đồng Hới – TP.Huế | 175 | 135.000 | 40% |
|
Đồng Hới – Đà Nẵng | 290 | 195.000 | 60% | Xe 16 chỗ | ||
250.000 | 60% | Xe giường nằm | ||||
Hoàn Lão – Đà Nẵng | 285 | 260.000 | 60% | Xe giường nằm | ||
11 | Công ty TNHH TM-VT Minh Huy | Đồng Hới – Bắc Ninh | 580 | 480.000 | 60% | Xe giường nằm |
Đồng Hới – Đồng Nai | 1120 | 1.200.000 | 60% | Xe giường nằm | ||
Ba Đồn – Bình Dương | 1160 | 1.120.000 | 60% | Xe giường nằm | ||
12 | HTX DVHT vận tải ô tô Nam Gianh | Đồng Hới – Huế | 165 | 125.000 | 35% |
|
Hoàn Lão – Huế | 190 | 135.000 | 40% |
| ||
Đồng Hới – TP.Vinh | 200 | 140.000 | 40% |
| ||
13 | HTX Vận tải Phú Thành Tuyên Minh | Quảng Bình – TP.HCM | 1300 | 1.400.000 | 60% |
|
Đồng Lê – Huế | 260 | 170.000 | 30% |
| ||
Đồng Lê – Vinh | 175 | 120.000 | 35% |
| ||
Quy Đạt – Huế | 270 | 210.000 | 40% |
| ||
Quy Đạt – Hà Nội | 540 | 425.000 | 60% |
| ||
Tiến Hóa – Huế | 250 | 150.000 | 30% |
| ||
Ba Đồn – Hà Nội | 500 | 368.000 | 60% |
| ||
Hoàn Lão – Huế | 190 | 140.000 | 40% |
|
- Kế hoạch hoạt động kiểm soát thủ tục hành chính của tỉnh Quảng Bình năm 2020 (17/01/2020)
- Công bố biểu đồ chạy xe Quý I năm 2020 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình (25/02/2020)
- Nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý vận tải hành khách và kiểm soát xe chở hàng hóa quá khổ, quá tải (08/01/2020)
- Tăng cường truyền thông, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp trong tiếp cận, thực hiện dịch vụ công trực tuyến (17/01/2020)
- Thông báo niêm yết giá cước vận tải của các đơn vị kinh doanh vận tải bằng ô tô theo tuyến cố định trên địa bàn tỉnh (06/01/2020)
- Kết quả công tác bảo đảm trật tự an toàn giao thông năm 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2020 (30/12/2019)
- Lịch sát hạch cấp Giấy phép lái xe tháng 01 năm 2020 (27/12/2019)
- Thông báo Đăng ký biểu trưng (Logo) của xe taxi của Công ty Cổ phần đầu tư và du lịch Phong Nha (24/12/2019)
- Thông báo Danh sách thí sinh đủ điều kiện tuyển dụng trường hợp đặc biệt viên chức vào làm việc tạii Trung tâm Dịch vụ và Quản lý bến xe khách Quảng Bình (24/12/2019)
- Tiếp tục đẩy mạnh cải cách hành chính tỉnh năm 2020 (17/01/2020)