Đào tạo, sát hạch, cấp GPLX
Cải cách hành chính
Thông báo luồng

 

Thống kê truy cập

Số lượng và lượt người truy cập

  • Online 6

  • Hôm nay 561

  • Tổng 3.100.703

Tổng hợp các đơn vị kê khai giá cước vận tải (Tính đến ngày 26/01/2015)

Font size : A- A A+

TT
Đơn vị vận tải
Tuyến hoạt động
Đơn vị tính Km
Mức giá kê khai
Ghi chú
I
Kinh doanh vận tải hành khách theo  tuyến cố định
1
HTX Cơ khí vận tải ô tô Huy Hoàng
Ba Đồn - Đà Nẵng
310
130.000
Xe 16 -29 chổ ngồi
150.000
Xe giường nằm
Ba Đồn - Hà Nội
450
130.000
 
Đồng Hới - Huế
165
80.000
 
Đồng Hới - Đà Nẵng
290
120.000
Xe 16 -29 chổ ngồi
135.000
Xe giường nằm
Đồng Hới - Lao Bảo
190
90.000
 
Đồng Hới - Trường Sơn
75
65.000
 
Đồng Hới - Cha Lo
190
110.000
 
Đồng Hới - Lệ Thủy
63
50.000
 
Lệ Thủy - Đà Nẵng
250
110.000
 
Đồng Hới - Viêng Chăn (Lào)
750
380.000
 
Đồng Hới - Thà Khẹc (Lào)
320
240.000
 
Đồng Hới - Champasac (Lào)
610
350.000
 
Đồng Hới – Hà Nội
500
220.000
 
2
HTX ô tô vận tải hành khách Sông Gianh
Tiến Hóa – TP.Vinh
172
100.000
 
Tiến Hóa – Đà Nẵng
340
171.000
 
Tiến Hóa – Huế
250
110.000
 
Ba Đồn – TP.Vinh
150
80.000
 
Ba Đồn – Đà Nẵng
315
148.000
Xe 16 -29 chổ ngồi
155.000
Xe giường nằm
Ba Đồn – Huế
210
114.000
 
Ba Đồn – Lao Bảo
230
95.000
 
Ba Đồn – Cha Lo
150
95.000
 
Ba Đồn – Đồng Lê
40
36.000
 
Ba Đồn – Đồng Hóa
35
36.000
 
Quảng Hợp – Đồng Hới
 
36.000
 
Quảng Đông – Đồng Hới
75
42.000
 
Ba Đồn – Hà Nội
480
182.000
 
Ba Đồn – TP.Hồ Chí Minh
1200
570.000
Xe 16 -29 chổ ngồi
900.000
Xe giường nằm
Quy Đạt – Huế
270
135.000
 
3
HTX vận tải Phú Thành- Tuyên Minh
Nam Lý – Quy Đạt
 
58.000
 
Nam Lý – Hóa Tiến
 
72.000
 
      Nam Lý - Đồng Lê
 
46.000
 
Nam Lý – Thanh Lạng
 
68.000
 
Nam Lý – Văn Hóa
 
35.000
 
Nam Lý – Lâm Hóa
 
79.000
 
Quy Đạt – Huế
 
150.000
 
Quy Đạt - Nước Ngầm
 
265.000
 
Tiến Hóa – Huế
 
115.000
 
4
HTX ô tô vận tải Lý Hoà
Hoàn Lão - Huế
190
81.000
 
Hoàn Lão - Đà Nẵng
290
126.000
 
Quy Đạt - TP.Vinh
190
90.000
 
Đồng Hới - Trung Hóa
160
63.000
 
Đồng Hới - Troóc
120
54.000
 
          Tiến Hóa - Huế
250
108.000
 
5
HTX DVHT vận tải ô tô Nam Gianh
Đồng Hới – Huế
165
85.000
 
Hoàn Lão – Huế
190
85.000
 
Đồng Hới – TP.Vinh
200
90.000
 
Tiến Hóa – Huế
200
90.000
 
6
HTX ô tô vận tải hành khách Kiến Giang
Lệ Thủy - Đồng Hới
45
22.000
 
Trường Thủy - Đồng Hới
60
25.000
 
Lệ Thủy - Khe Sanh
150
55.000
 
Lệ Thủy - Lao Bảo
175
70.000
 
Lệ Thủy - Huế
135
55.000
 
Lệ Thủy - Đà Nẵng
245
100.000
 
Lệ Thủy - TP.Vinh
245
100.000
 
Lệ Thủy - TP.Hồ Chí Minh
1.200
400.000
 
7
Công ty CP vận tải ô tô Quảng Bình
Đồng Hới - Ba Đồn
45
24.000
 
Đồng Hới – Roòn
60
36.000
 
Đồng Hới – Lệ Thủy
40
23.000
 
Đồng Hới – Minh Cầm
70
38.000
 
Đồng Hới - Quảng Châu
70
38.000
 
Đồng Hới – Quảng Minh
57
36.000
 
Đồng Hới – Quảng Sơn
55
36.000
 
Đồng Hới – Quảng Thủy
56
36.000
 
Đồng Hới – Cao Quảng
75
48.000
 
Đồng Hới – Quy Đạt
110
58.000
 
Đồng Hới – Hóa Tiến
150
72.000
 
Ba Đồn – Thanh Lạng
90
50.000
 
Đồng Hới – Lâm Thủy
120
76.000
 
Đồng Hới – Huế
170
80.000
 
Đồng Hới – Đà Nẵng
290
120.000
 
Đồng Hới – Hà Nội
500
110.000
 
8
HTX vận tải hành khách Hiền Ninh
Đồng Hới - Trường Sơn
100
70.000
 
Tân Ninh – Nam Lý
25
22.000
 
Vạn Ninh – Nam Lý
27
22.000
 
9
HTX vận tải hành khách
Lệ Ninh
Lệ Thủy – TP.Huế
135
60.000
 
Lệ Thủy – Đồng Hới
40
30.000
 
An Ninh – Đồng Hới
30
25.000
 
Đồng Hới – Gia Lai
745
280.000
 
10
DNTN Thương mại & Dịch vụ Hồng Phong
Đồng Hới – Hà Nội
500
210.000
 
11
Công ty TNHH- TMTH Dũng Hồng
Đồng Hới – Hà Nội
500
230.000
 
12
Công ty TNHH DV&DL Nguyễn Hoàng
Đồng Hới – Đà Nẵng
290
125.000
 
13
Công ty TNHH TMVT Hoàng Chung
Quy Đạt – TPHCM
1.400
900.000
           
Ba Đồn – TPHCM
1.300
900.000
 
Đồng Hới – Đà Nẵng
265
125.000
 
Đồng Hới-Móng Cái
800
430.000
 
14
DNTN TMDVVT 
Phong Phú
Nam Lý - Quy Đạt, Cha Lo
190
110.000
 
Quy Đạt – Đà Nẵng
350
200.000
G.Nằm
Quy Đạt – Đà Nẵng
350
180.000
G.ngồi
15
Công ty TNHH TMVT Thành Phát
Đồng Hới – Đà Nẵng
265
125.000
 
16
Công ty TNHH An Hoàng Linh
Đồng Hới – Hà Nội
500
210.000
 
17
Công ty TNHH DVVT Tiến Đạt
Đồng Hới – TP.Huế
175
85.000
 
Đồng Hới – Đà Nẵng
290
125.000
 
18
Doanh nghiệp TN vận tải Nam Hà
Đồng Hới – TP.Huế
175
85.000
 
II
Kinh doanh VTHK bằng xe buýt:
 
 
 
 
1
Chi nhánh Cty CP DVTM & DL Ngọc Ánh
Đồng Hới – Ba Đồn
50
560.000
 
445.000
 
24.000
 
15.000
 
14.000
 
Đồng Hới - Phong Nha
50
470.000
 
375.000
 
30.000
 
20.000
 
13.000
 
III
Kinh doanh VTHK bằng xe Taxi:
 
 
 
 
1
Công ty TNHH- Mai Linh Quảng Bình
Giá mở cửa - 500m - 30km
Toàn Quốc
6.000-14.900đ/km
 
2
Công ty TNHH Xuyên Việt
Giá mở cửa - 500m - 30km
Toàn Quốc
8.000-10.000đ/km
 
3
Công ty CP TMDV taxi Đồng Hới
Giá mở cửa - 500m - 30km
Toàn Quốc
6.000-14.500đ/km
 
4
CN Công ty CPVT&DL Phú Hoàng tại Quảng Bình (Taxi Tiên Sa)
Giá mở cửa - 500m - 30km
Toàn Quốc
10.000-14.900đ/km
 

More
-->