Chi tiết tin - Sở Giao thông Vận tải
Thông báo niêm yết giá cước vận tải của các đơn vị kinh doanh vận tải bằng ô tô theo tuyến cố định trên địa bàn tỉnh
BẢNG THÔNG BÁO NIÊM YẾT GIÁ CƯỚC VẬN TẢI CỦA CÁC ĐƠN VỊ KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG Ô TÔ THEO TUYẾN CỐ ĐỊNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
TT | Đơn vị vận tải | Tuyến hoạt động | Đơn vị tính Km | Mức giá kê khai | Mức giảm (tăng) | Ghi chú |
I | Đơn vị kinh doanh vận tải theo tuyến cố định | |||||
1 | HTX Cơ khí vận tải ô tô Huy Hoàng | Đồng Hới - Hà Nội | 500 | 220.000 | +10% | |
Đồng Hới - Huế | 165 | 85.000 | +10% | | ||
Lệ Thủy - Đà Nẵng | 250 | 115.000 | +10% | | ||
Đồng Hới - Đà Nẵng | 290 | 115.000 | | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
155.000 | 11% | Xe giường nằm | ||||
Đồng Hới - Lao Bảo | 190 | 95.000 | +10% | | ||
Đồng Hới - Trường Sơn | 75 | 63.000 | +10% | | ||
Đồng Hới - Cha Lo | 190 | 115.000 | 11% | | ||
Đồng Hới - Viêng Chăn (Lào) | 750 | 385.000 | +10% | | ||
Đồng Hới - Thà Khẹc (Lào) | 320 | 245.000 | +10% | | ||
Đồng Hới - Champasac (Lào) | 610 | 360.000 | +10% | | ||
| | | | | ||
| | | | | ||
| | | | | ||
2 | HTX ô tô vận tải hành khách Sông Gianh | Tiến Hóa – TP.Vinh | 172 | 100.000 | +5% | |
Tiến Hóa – Đà Nẵng | 340 | 170.000 | +5% | | ||
Tiến Hóa – Huế | 250 | 110.000 | +5% | | ||
Ba Đồn – TP.Vinh | 150 | 78.000 | +5% | | ||
Ba Đồn – Đà Nẵng | 315 | 147.000 | +5% | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
155.000 | +5% | Xe giường nằm | ||||
Ba Đồn – Huế | 210 | 95.000 | +5% | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
| | | ||||
Ba Đồn – Lao Bảo | 230 | 98.000 | +5% | | ||
Ba Đồn – Cha Lo | 150 | 95.000 | +5% | | ||
Ba Đồn – Đồng Lê | 40 | 36.000 | +5% | | ||
Ba Đồn – Đồng Hóa | 35 | 36.000 | +5% | | ||
Quảng Hợp – Đồng Hới | 70 | 36.000 | +5% | | ||
Quảng Đông – Đồng Hới | 75 | 42.000 | +5% | | ||
Ba Đồn – TP.Hồ Chí Minh | 1200 | 700.000 | +3% | Xe 16 -29 chổ ngồi | ||
897.000 | +3% | Xe giường nằm | ||||
Quy Đạt – Huế | 270 | 134.000 | +5% | | ||
Đồng Lê – Đà Nẵng | 350 | 189.000 | +5% | | ||
Đồng Lê – TP.Hồ Chí Minh | 1300 | 967.000 | +3% | | ||
Đồng Lê – TP.Huế | 260 | 125.000 | +5% | | ||
Đồng Lê – Bình Phước | 1198 | 942.000 | +5% | | ||
Đồng Lê – Bình Dương | 1250 | 967.000 | | | ||
Ba Đồn – Đồng Hới | 45 | 25.000 | | | ||
| | | | | ||
3 | HTX vận tải Phú Thành - Tuyên Minh | Nam Lý – Quy Đạt | 120 | 55.000 | | |
Nam Lý – Hóa Tiến | 152 | 68.000 | | | ||
Nam Lý - Đồng Lê | 100 | 43.000 | | | ||
Nam Lý – Thanh Lạng | 125 | 65.000 | | | ||
Nam Lý – Văn Hóa | 65 | 32.000 | | | ||
Nam Lý – Lâm Hóa | 180 | 75.000 | | | ||
Quy Đạt – Huế | 270 | 143.000 | | | ||
Quy Đạt - Nước Ngầm | 500 | 250.000 | | | ||
Tiến Hóa – Huế | 250 | 110.000 | | | ||
Đồng Lê – TP.Vinh | 190 | 90.000 | | | ||
Đồng Lê – TP.Huế | 260 | 130.000 | | | ||
Ba Đồn – TP.Huế | 210 | 100.000 | | | ||
4 | HTX ô tô vận tải Lý Hoà | Hoàn Lão - Huế | 190 | 73.000 | | |
Hoàn Lão - Đà Nẵng | 290 | 114.000 | | | ||
Quy Đạt - TP.Vinh | 190 | 81.000 | | | ||
Đồng Hới - Trung Hóa | 160 | 57.000 | | | ||
Đồng Hới - Troóc | 120 | 49.000 | | | ||
Tiến Hóa - Huế | 250 | 97.000 | | | ||
Ba Đồn – Đà Nẵng | 310 | 126.000 | | Ghế ngồi | ||
Ba Đồn – Đà Nẵng | 310 | 160.000 | | G. nằm | ||
Đồng Hới - Hà Nội | 500 | 200.000 | | | ||
Đồng Hới – Cha Lo | 190 | 100.000 | | | ||
Quy Đạt – TP.Huế | 270 | 140.000 | | | ||
| | | | | | |
5 | HTX DVHT vận tải ô tô Nam Gianh | Đồng Hới – Huế | 165 | 75.000 | | |
Hoàn Lão – Huế | 190 | 75.000 | | | ||
Đồng Hới – TP.Vinh | 200 | 80.000 | | | ||
Tiến Hóa – Huế | 200 | 95.000 | | | ||
Đồng Hới – Thanh Khê | 28 | 18.000 | | | ||
6 | HTX ô tô vận tải hành khách Kiến Giang | Lệ Thủy - Đồng Hới | 45 | 18.000 | | |
Trường Thủy - Đồng Hới | 60 | 23.000 | | | ||
Lệ Thủy - Khe Sanh | 150 | 50.000 | | | ||
Lệ Thủy - Lao Bảo | 175 | 60.000 | | | ||
Lệ Thủy - Huế | 135 | 50.000 | | | ||
Lệ Thủy - Đà Nẵng | 245 | 90.000 | | | ||
Lệ Thủy - TP.Vinh | 245 | 90.000 | | | ||
Lệ Thủy - TP.Hồ Chí Minh | 1.200 | 360.000 | | | ||
Lệ Thuỷ - Thái Thuỷ | 50 | 24.000 | | | ||
7 | Công ty CP vận tải ô tô Quảng Bình | Đồng Hới - Ba Đồn | 45 | 22.500 | | |
Đồng Hới – Roòn | 60 | 33.000 | | | ||
Đồng Hới – Lệ Thủy | 40 | 22.000 | | | ||
Đồng Hới – Minh Cầm | 70 | 35.000 | | | ||
Đồng Hới - Quảng Châu | 70 | 35.000 | | | ||
Đồng Hới – Quảng Minh | 57 | 34.000 | | | ||
Đồng Hới – Quảng Sơn | 55 | 33.000 | | | ||
Đồng Hới – Quảng Thủy | 56 | 34.000 | | | ||
Đồng Hới – Cao Quảng | 75 | 44.000 | | | ||
Đồng Hới – Quy Đạt | 110 | 52.500 | | | ||
Đồng Hới – Hóa Tiến | 150 | 66.000 | | | ||
Ba Đồn – Thanh Lạng | 90 | 46.000 | | | ||
Đồng Hới – Lâm Thủy | 120 | 69.000 | | | ||
Đồng Hới – Huế | 170 | 76.000 | | | ||
Đồng Hới – Đà Nẵng | 290 | 113.000 | | | ||
Đồng Hới – Hà Nội | 500 | 92.000 | | | ||
Đồng Hới – Quảng Đông | 70 | 45.000 | | | ||
8 | HTX vận tải hành khách Hiền Ninh | Hiền Ninh - Đồng Hới - Trường Sơn | 100 | 70.000 | | |
Hiền Ninh – Nam Lý | 27 | 20.000 | | | ||
9 | HTX vận tải hành khách Lệ Ninh | Lệ Thủy – TP.Huế | 135 | 54.000 | | |
Lệ Thủy – Đồng Hới | 40 | 18.000 | | | ||
Thái Thủy – Đồng Hới | 45 | 20.000 | | | ||
Phú Thủy – Đồng Hới | 35 | 18.000 | | | ||
An Ninh – Đồng Hới | 30 | 15.000 | | | ||
Mỹ Đức – Đồng Hới | 30 | 18.000 | | | ||
Đồng Hới – Gia Lai | 745 | 220.000 | | | ||
10 | Công ty TNHH TM-VT Khánh Hồng | Đồng Hới – Hà Nội | 500 | 200.000 | | |
11 | Công ty TNHH- TMTH Dũng Hồng | Đồng Hới – Hà Nội | 500 | 200.000 | | |
12 | Công ty TNHH DV&DL Nguyễn Hoàng | Đồng Hới – Đà Nẵng | 290 | 120.000 | | |
13 | Công ty TNHH TMVT Hoàng Chung | Quy Đạt – TPHCM | 1.400 | 870.000 | | |
Ba Đồn – TPHCM | 1.300 | 870.000 | | | ||
Đồng Hới – Đà Nẵng | 265 | 120.000 | | | ||
Đồng Hới-Móng Cái | 800 | 410.000 | | | ||
Lệ Thuỷ - TP.Huế | 135 | 54.000 | | | ||
14 | Công ty TNHH DL&VT Phong Phú | Nam Lý - Quy Đạt, Cha Lo | 190 | 100.000 | | |
Quy Đạt – Đà Nẵng | 350 | 200.000 | | G.Nằm | ||
Quy Đạt – Đà Nẵng | 350 | 180.000 | | G.ngồi | ||
Cha Lo – TP.Huế | 320 | 190.000 | | | ||
Đồng Hới – Quảng Lưu | 60 | 30.000 | | | ||
Nam Lý – Cà Roòng | 140 | 110.000 | | | ||
Nam Lý – Mỹ Thuỷ | 60 | 30.000 | | | ||
| | Ba Đồn – Cha Lo | 150 | 81.000 | | |
15 | Công ty TNHH TMVT Thành Phát | Đồng Hới – Đà Nẵng | 265 | 120.000 | | |
16 | Công ty TNHH An Hoàng Linh | Đồng Hới – Hà Nội | 500 | 200.000 | | |
Đồng Hới – Đà Nẵng | 265 | 150.000 | | | ||
17 | Công ty TNHH DVVT Tiến Đạt | Đồng Hới – TP.Huế | 175 | 80.000 | | |
Đồng Hới – Đà Nẵng | 290 | 120.000 | | Xe 16 chỗ | ||
140.000 | | Xe giường nằm | ||||
18 | Doanh nghiệp TN vận tải Nam Hà | Đồng Hới – TP.Huế | 175 | 85.000 | | |
Đồng Hới – Đà Nẵng | 260 | 117.000 | | | ||
19 | Doanh nghiệp TNVT Hồng Linh | Nam Lý – Cà Roòng | 75 | 110.000 | | |
20 | Công ty TNHH TM-VT Minh Huy | Đồng Hới – Bắc Ninh | 580 | 250.000 | -5,3% | |
Đồng Hới – Đồng Nai | 1120 | 710.000 | -5,3% | | ||
Ba Đồn – Bình Dương | 1160 | 650.000 | | | ||
21 | CN Công ty CP VTDL Hưng Long | Quảng Bình – Viêng Chăn | 700 | 402.491 | | |
22 | CN Công ty TNHH VT Năm Giang tại Quảng Bình | Đồng Hới – Yên Nghĩa | 520 | 200.000 | | |
II | Đơn vị kinh doanh vận tải vận tải bằng xe buýt | |||||
1 | Chi nhánh Cty CP DVTM & DL Ngọc Ánh | Đồng Hới – Ba Đồn | 0-10km | 10.000 | | |
11-20km | 15.000 | | | |||
21-30km | 23.000 | | | |||
31km trở lên | 28.000 | | | |||
Vé tháng cho học sinh | 205.000 | | | |||
Vé nội thành, nội thị | 330.000 | | | |||
Vé liên thành, liên thị | 475.00 | | | |||
Vé suốt tuyến | 595.000 | | | |||
Vé HS phổ thông | 5.000 | | | |||
Đồng Hới – Phong Nha | 0-10km | 10.000 | | | ||
11-20km | 15.000 | | | |||
21-30km | 23.000 | +15% | | |||
31km trở lên | 33.000 | +10% | | |||
Vé HS phổ thông (lượt) | 5.000 | | | |||
Vé HS phổ thông (tháng) | 250.000 | | | |||
Vé nội thành, nội thị | 400.000 | | | |||
Vé suốt tuyến | 590.000 | | | |||
III | Đơn vị kinh doanh vận tải vận tải bằng xe taxi | |||||
1 | Công ty TNHH-Mai Linh Quảng Bình | 1.Giá mở cửa xe 4 chỗ KIA và Hyundai i10: - Từ 0km đến 0,5km. - Từ 0.5-30km. - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 3.500đ - 9.500 - 7.500 | | |
2.Giá mở cửa xe 4 chỗ Vios: - Từ 0km đến 0,5km. - Từ 0.5-30km. - Từ 31km trở lên | - 4.500đ - 12.500 - 9.500 | | | |||
3.Giá mở cửa xe 7 chỗ INOVA: - Đến 0,5km. - Từ 0.5-30km. - Từ 31km trở lên. | - 5.500đ - 14.500 - 10.500 | | | |||
2 | HTX vận tải du lịch Xuyên Việt | 1.Giá mở cửa xe 5 chỗ KIA: - Từ 0km đến 0,5km. - Từ 0.5-30km. - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 3.000đ/0.5km - 9.900đ - 7.500đ | | Ngừng hoạt động |
2.Giá mở cửa xe 5 chỗ Vios: - Đến 0,5km. - Từ 0.5-30km. - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 3.000đ/0.5km - 10.900đ. - 7.500đ | | |||
3.Giá mở cửa xe 7 chỗ INOVA: - Đến 0,5km. - Từ 0.5-30km. - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 3.000đ/0.5km - 13.900đ. - 9.000đ | | |||
3 | Công ty CP TMDV taxi Đồng Hới | 1.Giá mở cửa xe 5 chỗ KIA: - Từ 0km đến 0,5km. - Từ 0.5-30km. - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 4000đ/0.5km - 11000đ - 9000đ | | |
| | |||||
3.Giá mở cửa xe 7 chỗ INOVA: - Đến 0,5km. - Từ 0.5-30km. - Từ 31km trở lên. | Toàn Quốc | - 6.000đ/0.5km - 15000đ. - 11000đ | | | ||
4 | CN Công ty CPVT&DL Phú Hoàng tại Quảng Bình (Taxi Tiên Sa) | 1.Giá mở cửa xe Kia morning4 chỗ: - Đến 0,5km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 3.900đ/km - 9.900đ - 7.900đ | | |
2.Giá mở cửa xe Rio 5 chỗ: - Đến 0,5km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 4.900đ/km - 12.900đ - 9.900đ | | | ||
3.Giá mở cửa xe Kia Carens 7 chỗ: - Đến 0,5km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 4.900đ/km - 13.200đ - 9.900đ | | | ||
4.Giá mở cửa xe Inova 7 chỗ: - Đến 0,5km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 5.900đ/km - 15.200đ - 11.500đ | | | ||
5 | CN Công ty TNHH Vận tải H&H tại Quảng Bình (Taxi Sun) | 1.Giá mở cửa xe Kia morning4 chỗ: - Đến 0,5km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 4.900đ/km - 9.900đ - 8.500đ | | |
2.Giá mở cửa xe Kia Carens 7 chỗ: - Đến 0,5km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 5.000đ/km - 13.500đ - 10.000đ | | | ||
3.Giá mở cửa xe hyundai 4 chỗ: - Đến 0,5km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 4.900đ/km - 9.900đ - 8.500đ | | | ||
| | 4.Giá mở cửa xe Toyota 7 chỗ: - Đến 0,5km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 5.000đ/km - 14.900đ - 10.900đ | | |
6 | Công ty CP Du lịch Hoàng Sa Quảng Bình (Taxi Hoàng Sa) | 1.Giá mở cửa xe Kia morning4 chỗ: - Đến 0,4km - Từ 0.5-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 4900đ/km - 11.500đ - 9.500đ | | |
2.Giá mở cửa xe Toyota Vios 04 chỗ: - Đến 0,4km - Từ 0.4-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 5.900đ/km - 13.500đ - 11.000đ | | | ||
3.Giá mở cửa xe Toyota 7 chỗ: - Đến 0,4km - Từ 0.4-30km - Từ 31km trở lên | Toàn Quốc | - 6.500đ/km - 15.500đ - 11.900đ | | | ||
IV | Đơn vị kinh doanh vận tải bằng xe điện | |||||
1 | HTX DVVT DL&TM Đồng Thành | Nội thành thành phố Đồng Hới | 1. Khách sạn Tân Bình - Bãi biển Nhật Lệ, Bảo Ninh | 50.000-40.000 | | |
2. Khách sạn Sài Gòn - Bãi biển Nhật Lệ, Bảo Ninh | 40.000-30.000 | | | |||
3. Khách sạn Rvsai, Luxe - Bãi biển Nhật Lệ, Bảo Ninh | 30.000-40000 | | | |||
4. Khách sạn Mường Thanh, Vĩnh Hoàng - Bãi biển Nhật Lệ, Bảo Ninh | 20.000-50.000 | | | |||
2 | Công ty Cổ phần DV&TM Cát Vàng | Nội thành thành phố Đồng Hới | Thuê xe theo giờ | 30.000 đồng/giờ | | |
More
- Đảng ủy Sở Giao thông vận tải Quảng Bình phát động hưởng ứng Cuộc thi “Tìm hiểu lịch sử quan hệ đặc biệt Việt Nam - Lào” (10/08/2017)
- Mở đường bay quốc tế Đồng Hới - Chiềng Mai (Thái Lan) (04/08/2017)
- Thông báo về việc công bố các đơn vị được cấp phép đào tạo lái xe, các trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động trên địa bàn tỉnh Quảng Bình (26/07/2017)
- Nhiệm vụ trọng tâm công tác bảo đảm trật tự An toàn giao thông 6 tháng cuối năm 2017. (28/07/2017)
- Thông báo về việc hủy Giấy phép lái xe mất xin cấp lại (26/07/2017)
- Lịch sát hạch cấp Giấy phép lái xe tháng 08 năm 2017 (26/07/2017)
- Thông báo luồng Đường thủy nội địa tháng 07/2017 (25/07/2017)
- Bảo đảm trật tự an toàn giao thông trên địa bàn tỉnh trong năm APEC 2017 và các sự kiện chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội quan trọng diễn ra trên địa bàn tỉnh Quảng Bình trong thời gian tới (26/06/2017)
- Thông báo luồng Đường thủy nội địa tháng 06/2017 (18/07/2017)
- Lịch sát hạch cấp Giấy phép lái xe tháng 07 năm 2017 (23/06/2017)